Phiên âm : shí bù yán, qǐn bù yǔ.
Hán Việt : thực bất ngôn, tẩm bất ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃飯睡覺時不要多說話。語本《論語.鄉黨》:「祭肉不出三日, 出三日不食之矣, 食不語, 寢不言。」