VN520


              

食不言, 寢不語

Phiên âm : shí bù yán, qǐn bù yǔ.

Hán Việt : thực bất ngôn, tẩm bất ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃飯睡覺時不要多說話。語本《論語.鄉黨》:「祭肉不出三日, 出三日不食之矣, 食不語, 寢不言。」


Xem tất cả...